--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng giáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng giáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng giáp
+
Second-rank doctor (in court feudal competition - examination)
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
hoàng giáp
:
Second-rank doctor (in court feudal competition - examination)
+
cá chày
:
Red-eyed carp, squaliobarbus
+
appearance
:
sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló rato make one's first appearance mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặtto put in an appearance có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ...)
+
mango
:
quả xoài